Có 2 kết quả:
芳齡 fāng líng ㄈㄤ ㄌㄧㄥˊ • 芳龄 fāng líng ㄈㄤ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
age (of a young woman)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
age (of a young woman)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0